
MÁY XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU CL-50 Plus
MÁY XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU CL-50 Plus
Model: CL-50 Plus
Xuất xứ: Mỹ
Hãng sản xuất: High Technology Inc
Công suất: 60 mẫu/ giờ
Được thành lập vào năm 1997 tại Mỹ High Technology Inc với tư cách là nhà cung cấp đa nguồn cho các phòng thí nghiệm, phòng khám và bệnh viện. HTI tự hào cung cấp các sản phẩm chất lượng cao nhất với giá cả phải chăng phân phối trên toàn thế giới. Tính đến thời điểm hiện tại HTI có thể cung cấp đầy đủ cho một phòng khám từ A đến Z bao gồm xét nghiệm nhanh, thiết bị phẫu thuật, dược phẩm, thuốc thử và một loạt các giải pháp kiểm tra khác. Để cung cấp một dịch vụ tốt nhất đến khách hàng là cả một sự nỗ lực không ngừng nghỉ của đội ngũ nhân viên tại HTI, đặc biệt là kỷ thuật viên được đào tạo một cách chuyên nghiệp và được chứng nhận bởi các hãng nổi tiếng như Siemens, Philips, Acuson, HP, ATL, Abbot, Beckman Coulter, Roche và một số hãng nổi tiếng khác. HTI vẫn luôn giữ vững đẳng cấp thương hiệu trong suốt hơn 20 năm qua thông qua những sản phẩm của họ đang có mặt trên thị trường hiện nay.
Máy phân tích nước tiểu phù hợp với hầu hết những đối tượng từ phòng thí nghiệm nhỏ đến phòng khám, được sử dụng để định tính và bán định lượng những thông số nước tiểu của cơ thể người, nhằm đưa ra những chẩn đoán sơ bộ thông qua sự bất thường của thông số nước tiểu.
Với những tính năng đặc biệt so với những sản phẩm hiện có, CL- 50 Plus đang dần có vị trí trong thị trường máy phân tích nước tiểu hiện nay:
- CL- 50 Plus là máy phân tích nước tiểu thiết kế nhỏ gọn, chi phí hợp lý phù hợp với các phòng khám và phòng thí nghiệm nhỏ
- CL- 50 Plus có thể phân tích lên đến 13 thông số pH, Nitrite, Specific Gravity, Blood, Glucose, Bilirubin, Urobilinogen, Ketone, Leucocytes, Protein, Calcium, Creatinine, Microalbumin
- CL- 50 Plus có 2 chế độ đo: chế độ đo thường với công suất 60 mẫu/giờ, chế độ đo tự động 120 mẫu/giờ
- CL- 50 Plus sử dụng nguồn sáng lạnh với tuổi thọ và độ ổn định cao
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật |
|
Thông số |
Leukocyte, Ketone, Nitrite, Urobilinogen, Bilirubin, Protein, Glucose, Creatinine, Blood, Specific Gravity, pH, Calcium, Microalbumin |
Nguyên lý |
Phương pháp trắc quang phản xạ bước sóng kép |
Công suất |
Đo thường, 60 mẫu/giờ Đo tự động (liên tục), 120 mẫu/giờ |
Bộ nhớ |
1000 kết quả |
Loại que thử |
H10, H11, H13 |
Màn hình hiển thị |
Màn hình LCD |
Máy in |
Máy in nhiệt hoặc có thể lựa chọn máy in ngoài |
Khối lượng |
2.0 kg |
Nguồn điện |
AC 110‐240 V, 60/50 Hz |
Kích thước |
290mm x 200mm x 100mm |
Đặc điểm và chức năng |
|
Tự động kiểm tra các que mẫu |
|
Hiệu chuẩn bên trong tạo độ nhạy cho que thử |
|
Kết nối được với máy in ngoài và cổng kết nối máy tính RS232 |
|
Đầu đọc Barcode (lựa chọn thêm) |