
MÁY XÉT NGHIỆM MIỄN DỊCH LUMIPULSE G1200
Xuất xứ: Nhật Bản
Hãng sản xuất: FujiRebio
Công suất: Lên tới 120 mẫu/giờ
Máy xét nghiệm miễn dịch Lumipulse G1200 sử dụng phương pháp phân tích: Miễn dịch enzym hóa phát quang (CLEIA) với công suất xét nghiệm đạt 120 test/h, thực hiện đồng thời 24 xét nghiệm / mẫu.
MÁY XÉT NGHIỆM MIỄN DỊCH LUMIPULSE G1200
Các dòng máy xét nghiệm miễn dịch của hãng Fujirebio với nhiều ưu điểm nổi bật: Hạn chế hư hỏng hóa chất, công nghệ Enzym hóa phát quang, xét nghiệm miễn dịch độc quyền HBcrAg, Cartridge dung dịch riêng cho từng xét nghiệm.
Thông số kỹ thuật:
Thông số chính |
|
Phương pháp phân tích |
CLEIA (Miễn dịch Enzyme Hóa phát quang) |
Loại truy cập dữ liệu |
Truy cập ngẫu nhiên |
Số xét nghiệm có thể phân tích đồng thời |
Tối đa 24 xét nghiệm/mẫu |
Công suất |
120 xét nghiệm/giờ |
Thời gian phản ứng |
Khoảng 25 phút (thời gian hoàn thành báo cáo khoảng 35 phút) |
Khả năng chứa mẫu |
Tối đa 100 mẫu (có thể thêm hoặc thay thế) và Mẫu cấp cứu |
Khả năng chứa thuốc thử |
504 xét nghiệm trên khay (14 cartridges/hộp) |
Phương pháp cài đặt mẫu |
Hệ thống ID Rack đặt mẫu (5 mẫu trên Rack) |
Phương pháp lấy mẫu |
Đầu côn dùng một lần với tính năng cảm biến mực chất lỏng và phát hiện cục máu đông |
Thể tích mẫu |
10 – 140µL/xét nghiệm |
Tính năng pha loãng mẫu |
Tự động pha loãng (10, 100, 200, 1000 lần) |
Loại đo quang |
Đếm photon (Đo ánh sáng trực tiếp của Cartridge phản ứng miễn dịch) |
Đầu vào |
Bảng điều khiển cảm ứng, Bàn phím và Quét mã vạch |
Đầu ra |
Trên màn hình hoặc in ra máy in (tùy chọn) |
Đầu vào và Đầu ra trực tuyến |
RS232C |
Thông số lắp đặt |
|
Kích thước |
Thân chính 1200(W) x 800(D) x 1450 (H) mm |
Trọng lượng |
Thân chính khoảng 330kg |
Ống thoát nước |
φ12 (bên trong)mm x φ18 (bên ngoài) mm x 4m hoặc ngắn hơn |
Chiều cao của ống thoát nước (đầu nước) |
1.5m hoặc ít hơn |
Nhiệt độ |
15ºC đến 30ºC |
Độ ẩm |
40% đến 80% (không ngưng tụ) |
Nhiệt độ biến động |
Trong khoảng ±2ºC |
Độ cao so với mực nước biển |
2000m hoặc ít hơn |
Điện thế |
100-240VAC. Dòng điện một pha, 50/60Hz. Biến động điện thế ≤10% |
Tiêu thụ điện |
1.7kVA (tối đa) |
Nhiệt lượng tỏa ra |
Khoảng 6100kJ/h |